Prague — Václavské náměstí 776/10

T2 (đóng cửa) T3—T7 (10—17:30) CN (đóng cửa)
Thời gian làm việc sẽ thay đổi
1.5. (đóng cửa) 8.5. (đóng cửa)

Những chỗ khác

Praha-Štěpánská 630/57

Praha - Štěpánská 630/57

T2—T6 (10—17:30) T7—CN (đóng cửa)
Thời gian làm việc sẽ thay đổi
1.5. (đóng cửa) 8.5. (đóng cửa)
Brno-Masarykova 319/8

Brno - Masarykova 319/8

T2—T6 (10—17:30) T7—CN (đóng cửa)
Thời gian làm việc sẽ thay đổi
1.5. (đóng cửa) 8.5. (đóng cửa)
České Budějovice-Kněžská 72/21

České Budějovice - Kněžská 72/21

T2—T6 (10—17:30) T7—CN (đóng cửa)
Thời gian làm việc sẽ thay đổi
1.5. (đóng cửa) 8.5. (đóng cửa)
Hradec Králové-Karla Tomana 46/6

Hradec Králové - Karla Tomana 46/6

T2—T6 (10—17:30) T7—CN (đóng cửa)
Thời gian làm việc sẽ thay đổi
1.5. (đóng cửa) 8.5. (đóng cửa)